яблоня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của яблоня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jáblonja |
khoa học | jablonja |
Anh | yablonya |
Đức | jablonja |
Việt | iablonia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]яблоня gc
- (Cây) Táo (Malus).
Tham khảo
[sửa]- "яблоня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)