яга
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của яга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jagá |
khoa học | jaga |
Anh | yaga |
Đức | jaga |
Việt | iaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
яга gc
- Xem баба-яга
Tham khảo[sửa]
- "яга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)