Bước tới nội dung

язвенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

язвенный

  1. :
    язвенная болезнь — bệnh loét

Tham khảo

[sửa]