Bước tới nội dung

якорь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-2c якорь

  1. мор. — [cái] neo
    плавучий якорь — [cái] neo nổi
    стоять на якорье — thả neo, đậu, đỗ
    эл. — phần ứng
  2. .
    якорь спасения — hy vọng cuối cùng, kế thoát cuối cùng

Tham khảo

[sửa]