Bước tới nội dung

яловый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

яловый

  1. с.-х. — nồn, nân, sổi, bất dục
    яловая корова — bò cái nồn (nân, sổi)
  2. :
    яловая кожа — da bò non
    яловые сапоги — đôi ủng [bằng] da bò non

Tham khảo

[sửa]