Bước tới nội dung

ямайский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ямайский

  1. (Thuộc về) Gia-mai-ca.
    ямайский ром — rượu rum (rượu mía) Gia-mai-ca

Tham khảo

[sửa]