Bước tới nội dung

яровой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

яровой

  1. (Gieo vào) Mùa xuân.
    яровая пшеница — lúa mì mùa xuân
    яровое поле — đồng ruộng gieo vào mùa xuân
    в знач. сущ. мн.: яровые — cây gieo mùa xuân

Tham khảo

[sửa]