яровой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của яровой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jarovój |
khoa học | jarovoj |
Anh | yarovoy |
Đức | jarowoi |
Việt | iarovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]яровой
- (Gieo vào) Mùa xuân.
- яровая пшеница — lúa mì mùa xuân
- яровое поле — đồng ruộng gieo vào mùa xuân
- в знач. сущ. мн.: — яровые — cây gieo mùa xuân
Tham khảo
[sửa]- "яровой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)