яшмовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của яшмовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jášmovyj |
khoa học | jašmovyj |
Anh | yashmovy |
Đức | jaschmowy |
Việt | iasmovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
яшмовый
Tham khảo[sửa]
- "яшмовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)