ящерица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ящерица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jáščerica |
khoa học | jaščerica |
Anh | yashcheritsa |
Đức | jaschtscheriza |
Việt | iaseritxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ящерица gc
Tham khảo
[sửa]- "ящерица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)