Bước tới nội dung

ћ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]

ћ U+045B, ћ
CYRILLIC SMALL LETTER TSHE
њ
[U+045A]
Cyrillic ќ
[U+045C]

Cách phát âm

[sửa]
  • /tɕ/

Từ tiếng Serbia-Croatia ћ,

Danh từ

[sửa]

ћ

  1. Chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia, tương ứng với ć trong bảng chữ cái Latinh.
    ћак
    ćak
    học sinh

Đồng nghĩa

[sửa]
  • ć
  • Chữ viết hoa Ћ