Bước tới nội dung

қабал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /qɑˈbɑl/
  • Dấu gạch nối: қа‧бал

Danh từ

[sửa]

қабал

  1. tro.