қажық

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /qɑˈʒɯq/
  • Dấu gạch nối: қа‧жық

Danh từ[sửa]

қажық, số nhiều қажықтар

  1. cái thìa.