גאַרטל
Giao diện
Tiếng Yiddish
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức cao địa trung đại gürtel < tiếng Đức cao địa cổ gurtil < tiếng German nguyên thuỷ *gurdilaz (“dây lưng, thắt lưng”). Cùng gốc với tiếng Đức Gürtel, tiếng Anh girdle, tiếng Hà Lan gordel.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]גאַרטל (gartl) gđ, số nhiều גאַרטלען (gartlen)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Yiddish
- Từ tiếng Yiddish kế thừa từ tiếng Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Yiddish gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Yiddish gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Yiddish gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Yiddish
- tiếng Yiddish entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Yiddish
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- tiếng Yiddish terms with redundant script codes