اڙو

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shina[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Phạn Vệ Đà अभ्र (abhra) < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *abʰrás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *n̥bʰrós. Cùng gốc với tiếng Phalura [cần chữ viết] (ɑbro, cloud)tiếng Ba Tư ابر (abr, cloud).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

اڙوࣿ (áẓo

  1. Mưa.

Tiếng Shina Kohistan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Shina اڙو.

Danh từ[sửa]

اڙوْ (áẓow

  1. Mây.

Tiếng Ushojo[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Shina اڙو (áẓo).

Danh từ[sửa]

اڙو (aẓo)

  1. Mưa.