Bước tới nội dung

بۇلۇت

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Chữ viết khác
Chữ Ả Rập بۇلۇت (bulut)
Chữ Latinh bulut
Chữ Kirin булут (bulut)

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Chagatai بولوت (bulut)tiếng Turk nguyên thủy *bulït.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

بۇلۇت (bulut) (số nhiều بۇلۇتلار (bulutlar))

  1. Mây

Biến cách

[sửa]