عسکر
Giao diện
Tiếng Chagatai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ʿaskar
Danh từ
[sửa]عسکر
- lính.
Tham khảo
[sửa]- Schluessel, Eric. 2018. An introduction to Chaghatay: a graded textbook for reading Central Asian sources. Ann Arbor, MI: Maize Books.