Bước tới nội dung

قۉرغاشین

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Uzbek

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

قۉرغاشین

  1. gang (kim loại).

Tham khảo

[sửa]