gang
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣaːŋ˧˧ | ɣaːŋ˧˥ | ɣaːŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣaːŋ˧˥ | ɣaːŋ˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
gang
Động từ
gang
- Mở rộng ra.
- Miệng nó chỉ méo xoạc như bị gang ra (Nguyên Hồng).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gang”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Hà Lan gang < tiếng Hà Lan trung đại ganc < tiếng Hà Lan cổ gank, gang < tiếng German nguyên thủy *gangaz.
Cách phát âm
Danh từ
gang (số nhiều gange)
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈɡæŋ/
Từ đồng âm
Danh từ
gang (số nhiều gangs) /ˈɡæŋ/
Nội động từ
gang nội động từ /ˈɡæŋ/
Bảng chia động từ của gang
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gang | |||||
| Phân từ hiện tại | ganging | |||||
| Phân từ quá khứ | ganged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gangs hoặc gangeth¹ | gang | gang | gang |
| Quá khứ | ganged | ganged hoặc gangedst¹ | ganged | ganged | ganged | ganged |
| Tương lai | will/shall² gang | will/shall gang hoặc wilt/shalt¹ gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gang | gang | gang | gang |
| Quá khứ | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged |
| Tương lai | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gang | — | let’s gang | gang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
gang ngoại động từ /ˈɡæŋ/
Bảng chia động từ của gang
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gang | |||||
| Phân từ hiện tại | ganging | |||||
| Phân từ quá khứ | ganged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gangs hoặc gangeth¹ | gang | gang | gang |
| Quá khứ | ganged | ganged hoặc gangedst¹ | ganged | ganged | ganged | ganged |
| Tương lai | will/shall² gang | will/shall gang hoặc wilt/shalt¹ gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gang | gang | gang | gang |
| Quá khứ | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged |
| Tương lai | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gang | — | let’s gang | gang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từ
gang
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gang | |||||
| Phân từ hiện tại | ganging | |||||
| Phân từ quá khứ | ganged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gangs hoặc gangeth¹ | gang | gang | gang |
| Quá khứ | ganged | ganged hoặc gangedst¹ | ganged | ganged | ganged | ganged |
| Tương lai | will/shall² gang | will/shall gang hoặc wilt/shalt¹ gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gang | gang | gang | gang |
| Quá khứ | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged |
| Tương lai | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gang | — | let’s gang | gang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gang”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Danh từ
gang
- lọ.
Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
| Dạng bình thường | |
| Số ít | gang |
| Số nhiều | gangen |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | gangetje |
| Số nhiều | gangetjes |
gang gđ (mạo từ de, số nhiều gangen, giảm nhẹ gangetje)
Từ dẫn xuất
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɡɑ̃ɡ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| gang /ɡɑ̃ɡ/ |
gangs /ɡɑ̃ɡ/ |
gang gđ /ɡɑ̃ɡ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gang”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Từ tiếng Afrikaans gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Afrikaans gốc Ấn-Âu nguyên thủy với gốc từ *ǵʰengʰ-
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng German nguyên thủy
- Từ tiếng Afrikaans gốc German nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Nội động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh