gang
Xem Gang Xem gång Xem gäng Xem gāng Xem gǎng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːŋ˧˧ | ɣaːŋ˧˥ | ɣaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːŋ˧˥ | ɣaːŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
gang
- Hợp kim của sắt với than chế từ quặng, khó dát mỏng.
- Chảo gang.
- Sức mạnh.
- Những kẻ sang có gang, có thép (tục ngữ).
- Xem gang tay
- Ngày vui ngắn chẳng đầy gang (Truyện Kiều).
- Lương xơi mỗi tháng hàng gang bạc (Tú Mỡ).
Động từ[sửa]
gang
- Mở rộng ra.
- Miệng nó chỉ méo xoạc như bị gang ra (Nguyên Hồng).
Tham khảo[sửa]
- "gang". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Afrikaans[sửa]
Danh từ[sửa]
gang
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡæŋ/
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
gang (số nhiều gangs) /ˈɡæŋ/
- Đoàn, tốp, toán, kíp.
- a gang of workmen — một kíp công nhân
- a gang of war prisoners — một đoàn tù binh
- Bọn, lũ; băng đảng.
- a gang of thieves — một bọn ăn trộm
- the whole gang — cả bọn, cả lũ
- Bộ (đồ nghề...).
- a gang of saws — một bộ cưa
Nội động từ[sửa]
gang nội động từ /ˈɡæŋ/
Bảng chia động từ của gang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gang | |||||
Phân từ hiện tại | ganging | |||||
Phân từ quá khứ | ganged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gangs hoặc gangeth¹ | gang | gang | gang |
Quá khứ | ganged | ganged hoặc gangedst¹ | ganged | ganged | ganged | ganged |
Tương lai | will/shall² gang | will/shall gang hoặc wilt/shalt¹ gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gang | gang | gang | gang |
Quá khứ | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged |
Tương lai | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gang | — | let’s gang | gang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ[sửa]
gang ngoại động từ /ˈɡæŋ/
Bảng chia động từ của gang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gang | |||||
Phân từ hiện tại | ganging | |||||
Phân từ quá khứ | ganged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gangs hoặc gangeth¹ | gang | gang | gang |
Quá khứ | ganged | ganged hoặc gangedst¹ | ganged | ganged | ganged | ganged |
Tương lai | will/shall² gang | will/shall gang hoặc wilt/shalt¹ gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gang | gang | gang | gang |
Quá khứ | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged |
Tương lai | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gang | — | let’s gang | gang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từ[sửa]
gang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gang | |||||
Phân từ hiện tại | ganging | |||||
Phân từ quá khứ | ganged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gangs hoặc gangeth¹ | gang | gang | gang |
Quá khứ | ganged | ganged hoặc gangedst¹ | ganged | ganged | ganged | ganged |
Tương lai | will/shall² gang | will/shall gang hoặc wilt/shalt¹ gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gang | gang | gang | gang |
Quá khứ | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged |
Tương lai | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gang | — | let’s gang | gang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "gang". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương[sửa]
Danh từ[sửa]
gang
- lọ.
Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | gang |
Số nhiều | gangen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | gangetje |
Số nhiều | gangetjes |
gang gđ (số nhiều gangen, giảm nhẹ gangetje gt)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɑ̃ɡ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gang /ɡɑ̃ɡ/ |
gangs /ɡɑ̃ɡ/ |
gang gđ /ɡɑ̃ɡ/
Tham khảo[sửa]
- "gang". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Afrikaans
- Nội động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh