Bước tới nội dung

یرماق

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Turk Khorezm

[sửa]

Động từ

[sửa]

یرماق (yarmaq)

  1. phán xét, xét xử, tuyên án.

Tham khảo

[sửa]
  • Nadžip, Emir Nadžipovič (1979) Istoriko-sravnitelʹnyj slovarʹ tjurkskix jazykov XIV veka [Từ điển lịch sử so sánh các các ngôn ngữ Turk thế kỷ XIV], Moskva: Glavnaja redakcija vostočnoj literatury, tr. 132