phán xét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːn˧˥ sɛt˧˥fa̰ːŋ˩˧ sɛ̰k˩˧faːŋ˧˥ sɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːn˩˩ sɛt˩˩fa̰ːn˩˧ sɛ̰t˩˧

Danh từ[sửa]

phán xét

  1. Xem xétđánh giá, có tính chất quyết định.

Tham khảo[sửa]

  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam