अक़्ल का दुश्मन
Giao diện
Tiếng Hindi
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Nghĩa đen: “kẻ thù của trí thông minh”.
Cách phát âm
[sửa]- (Delhi) IPA(ghi chú): /əq.lə kɑː d̪ʊʃ.mən/, [ɐq.lɐ‿käː‿d̪ʊʃ.mɐ̃n], /ək.lə kɑː d̪ʊʃ.mən/, [ɐk.lɐ‿käː‿d̪ʊʃ.mɐ̃n]
Âm thanh (tập tin)
Danh từ
[sửa]अक़्ल का दुश्मन (aqla kā duśman) gđ (chính tả Urdu اقل کا دشمن)
- (mang tính thành ngữ) Thằng ngu, kẻ ngốc.
Biến cách
[sửa]Biến cách của अक़्ल का दुश्मन (thân từ phụ âm giống đực)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
dir. | अक़्ल का दुश्मन aqla kāduśman |
अक़्ल के दुश्मन aqla keduśman |
obl. | अक़्ल के दुश्मन aqla keduśman |
अक़्ल के दुश्मनों aqla keduśmanõ |
voc. | अक़्ल के दुश्मन aqla keduśman |
अक़्ल के दुश्मनो aqla keduśmano |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hindi có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hindi
- Mục tiếng Hindi có chứa nhiều từ
- tiếng Hindi entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hindi
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thành ngữ tiếng Hindi
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hindi có thân từ phụ âm giống đực