Bước tới nội dung

অবৈধ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.bɔɪd.ɦɔ/

Tính từ

[sửa]

অবৈধ

  1. Bất hợp pháp, phi pháp.

Đồng nghĩa

[sửa]