Bước tới nội dung

অসম

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Địa danh

[sửa]

অসম

  1. Assam (một bang của Ấn Độ).