অসমীয়া
Giao diện
Tiếng Assam
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: oxomia
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]অসমীয়া
- Tiếng Assam (một ngôn ngữ được nói chủ yếu tại bang Assam, Ấn Độ).
Biến tố
[sửa]Inflection of অসমীয়া | |
đối cách | অসমীয়া oxomia |
---|---|
tác cách | অসমীয়াই oxomiai |
nghiệp cách | অসমীয়া / অসমীয়াক oxomia / oxomiak |
sở hữu cách | অসমীয়াৰ oxomiar |
vị cách | অসমীয়ালৈ oxomialoi |
cách công cụ | অসমীয়াৰে oxomiare |
cách vị trí | অসমীয়াত oxomiat |
Accusative Note: -ক (-k) is used for animate sense. No case marking is used for inanimate sense. Dative Note 1: In some dialects its variant -লে (-le) is used instead. Dative Note 2: In some dialects the locative marking -ত (-t) or the accusative marking -ক (-k) is used instead. Instrumental Note: In some dialects -দি (-di) marks this case instead of -ৰে (-re). |