Bước tới nội dung

অসমীয়া

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Từ nguyên

Từ অসম (oxom) + -ঈয়া (-ia).

Chuyển tự

Cách phát âm

Danh từ riêng

অসমীয়া

  1. Tiếng Assam (một ngôn ngữ được nói chủ yếu tại bang Assam, Ấn Độ).

Biến tố

Biến tố của অসমীয়া
tuyệt cách অসমীয়া (oxomia)
khiển cách অসমীয়াই (oxomiai)
đối cách অসমীয়া / অসমীয়াক (oxomia / oxomiak)
sinh cách অসমীয়াৰ (oxomiar)
dữ cách অসমীয়ালৈ (oxomialoi)
cách công cụ অসমীয়াৰে (oxomiare)
định vị cách অসমীয়াত (oxomiat)

Ghi chú đối cách: -ক (-k) dùng cho trường hợp động vật. Không có cách ngữ pháp nào được dùng trong trường hợp bất động vật.
Ghi chú dữ cách 1: Một số phương ngữ, biến thể của -লে (-le) được dùng để thay thế.
Ghi chú dữ cách 2: Một số phương ngữ, định vị cách -ত (-t) hoặc đối cách -ক (-k) được dùng để thay thế.
Ghi chú cách công cụ: Một số phương ngữ, -দি (-di) có thể thay thế bằng -ৰে (-re).