Bước tới nội dung

আঠা

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

আঠা

  1. Keo, hồ, gôm.