Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Assam
27 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Беларуская
বাংলা
Català
English
Español
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
日本語
Kurdî
Lëtzebuergesch
Lietuvių
ဘာသာမန်
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Português
Română
Русский
Svenska
தமிழ்
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Assam
(1 t.l., 3 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Assam”
Thể loại này chứa 54 trang sau, trên tổng số 54 trang.
অ
অংগ
অম্লজান
অৰ্থ
অসুখ
আ
আঠা
আঁঠু
আত্মহত্যা
আপেল
আম
আলু
আৱাজ
আহু
ই
ইতিহাস
এ
এইড্ছ
এম্বুলেঞ্চ
এলবাম
এলাৰ্জি
ও
ওঁঠ
ক
ক’লা বজাৰ
কয়লা
কল্পনা
কুকুৰ
কুঁজা তিমি
কুমটি
কুৰুং
কোৰ
ক্ৰিয়া
খ
খৰিকটীয়া
খেলাবস্তু
গ
গণিত
গণিতজ্ঞ
গাং
গাগিনী
গুহা
গোধাফুটুকী
গোম
চ
চকৰিফেঁটী
চাহ
চিগাৰেট
চোৰ
চোৰাং বজাৰ
চোৰাং বেপাৰী
জ
জোতা
ন
নৈ
প
পানৈ
পেঙ্গুইন
ফ
ফুল
ফেঁটী সাপ
ব
বিজ্ঞান
ব্যাকৰণ
ম
মা
মিঠা আলু
মূৰ
স
সাপ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Assam