Bước tới nội dung

কুঁজা তিমি

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]
কুঁজা তিমি

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kũza ti.mi/

Danh từ

[sửa]

কুঁজা তিমি

  1. Cá voi lưng gù.