Bước tới nội dung

কুমটি

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]
কুমটি

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.mɔ.ti/

Danh từ

[sửa]

কুমটি

  1. Dế trũi.