Bước tới nội dung

খেলাবস্তু

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʰɛ.la.bɔs.tu/

Danh từ

[sửa]

খেলাবস্তু

  1. Đồ chơi.

Đồng nghĩa

[sửa]