Bước tới nội dung

চকৰিফেঁটী

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]
চকৰিফেঁটী

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.kɔ.ɹipʰ.ẽti/

Danh từ

[sửa]

চকৰিফেঁটী

  1. Rắn hổ mang một mắt kính.