Bước tới nội dung

জোতা

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

জোতা

  1. Giày.

Đồng nghĩa

[sửa]