Bước tới nội dung

ভাৰতীয়

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʱa.ɹɔ.tiɔ/

Tính từ

[sửa]

ভাৰতীয়

  1. Thuộc hoặc liên quan đến đất nước Ấn Độ hay tiểu lục địa Ấn Độ.

Từ liên hệ

[sửa]