ৰন্ধা

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɹɔndʱa/

Động từ[sửa]

ৰন্ধা

  1. Nấu, nấu ăn.

Đồng nghĩa[sửa]