ಶುಕ್ರ
Giao diện
Tiếng Kannada
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Phạn शुक्र (śukra).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]ಶುಕ್ರ (śukra)
Tính từ
[sửa]ಶುಕ್ರ (śukra)
Biến cách
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
nom. | ಶುಕ್ರವು (śukravu) | ಶುಕ್ರಗಳು (śukragaḷu) |
acc. | ಶುಕ್ರವನ್ನು (śukravannu) | ಶುಕ್ರಗಳನ್ನು (śukragaḷannu) |
ins. | ಶುಕ್ರದಿಂದ (śukradinda) | ಶುಕ್ರಗಳಿಂದ (śukragaḷinda) |
dat. | ಶುಕ್ರಕ್ಕೆ (śukrakke) | ಶುಕ್ರಗಳಿಗೆ (śukragaḷige) |
gen. | ಶುಕ್ರದ (śukrada) | ಶುಕ್ರಗಳ (śukragaḷa) |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kannada
- Liên kết mục từ tiếng Kannada có tham số thừa
- Từ tiếng Kannada vay mượn tiếng Phạn
- Từ tiếng Kannada gốc Phạn
- Mục từ tiếng Kannada có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Kannada
- tiếng Kannada entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ
- Tính từ tiếng Kannada
- Mục từ có biến cách