Bước tới nội dung

กระดาษ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảกระดาษ
kraɗāʂ
Âm vị
กฺระ-ดาด
k̥raɗāɗ
กฺร̄ะ-ดาด
k̥raɗāɗ
Chuyển tựPaiboongrà-dàatgra-dàat
Viện Hoàng giakra-datkra-dat
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kra˨˩.daːt̚˨˩/(V)/kra˧.daːt̚˨˩/(V)
Từ đồng âmกระดาด

Danh từ

[sửa]

กระดาษ (loại từ แผ่น)

  1. Giấy.