Bước tới nội dung

กระดาษชำระ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảกระดาษชำระ
k r a ɗ ā ʂ d͡ʑ å r a
Âm vị
กฺระ-ดาด-ชำ-ระ
k ̥ r a – ɗ ā ɗ – d͡ʑ å – r a
Chuyển tựPaiboongrà-dàat-cham-rá
Viện Hoàng giakra-dat-cham-ra
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kra˨˩.daːt̚˨˩.t͡ɕʰam˧.raʔ˦˥/(V)

Danh từ

[sửa]

กระดาษชำระ

  1. Giấy vệ sinh.