กา
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Thái[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chính tả/Âm vị | กา k ā | |
Chuyển tự | Paiboon | gaa |
Viện Hoàng gia | ka | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kaː˧/(V) |
Danh từ[sửa]
กา
- quạ.
Tiếng Thavưng[sửa]
Danh từ[sửa]
กา
- gà.