Bước tới nội dung

ข้าว

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảข้าว
ˆāw
Âm vị
ค่าว
gˋāw
[archaic, now dialectal]
เค่า
egˋā
Chuyển tựPaiboonkâaokâo
Viện Hoàng giakhaokhao
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰaːw˥˩/(V)/kʰaw˥˩/(V)
Âm thanh

Danh từ

[sửa]

ข้าว

  1. gạo.