Bước tới nội dung

จัดแจง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ɕat̚˨˩.t͡ɕɛːŋ˧/

Động từ

[sửa]

จัดแจง

  1. Tổ chức.