Bước tới nội dung

จำนวนตรรกยะ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảจำนวนตรรกยะ
t͡ɕ å n w n t r r k y a
Âm vị
จำ-นวน-ตัก-กะ-ยะ
t͡ɕ å – n w n – t ạ k – k a – y a
Chuyển tựPaiboonjam-nuuan-dtàk-gà-yá
Viện Hoàng giacham-nuan-tak-ka-ya
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/t͡ɕam˧.nua̯n˧.tak̚˨˩.ka˨˩.jaʔ˦˥/(V)

Danh từ

[sửa]

จำนวนตรรกยะ

  1. Số hữu tỉ.