Bước tới nội dung

จำนวนเชิงซ้อน

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảจำนวนเชิงซ้อน
t͡ɕ å n w n e d͡ʑ i ŋ z ˆ ɒ n
Âm vị
จำ-นวน-เชิง-ซ้อน
t͡ɕ å – n w n – e d͡ʑ i ŋ – z ˆ ɒ n
Chuyển tựPaiboonjam-nuuan-chəəng-sɔ́ɔn
Viện Hoàng giacham-nuan-choeng-son
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/t͡ɕam˧.nua̯n˧.t͡ɕʰɤːŋ˧.sɔːn˦˥/(V)

Danh từ

[sửa]

จำนวนเชิงซ้อน

  1. Số phức.