ช้า

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. chậm.
    ขับรถช้า — Lái xe chậm.
  2. trễ.
    เพื่อนฉันมาช้าแล้ว — Bạn tôi tới trễ rồi