Bước tới nội dung

ดาวเคราะห์แคระ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảดาวเคราะห์แคระ
ɗ ā w e g r ā a h ʻæ g r a
Âm vị
ดาว-เคฺราะ-แคฺระ
ɗ ā w – e g ̥ r ā a – æ g ̥ r a
Chuyển tựPaiboondaao-krɔ́-krɛ́
Viện Hoàng giadao-khro-khrae
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/daːw˧.kʰrɔʔ˦˥.kʰrɛʔ˦˥/(V)

Danh từ

[sửa]

ดาวเคราะห์แคระ (loại từ ดวง)

  1. Hành tinh lùn.