Bước tới nội dung

ตรุษจีน

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ตรุษ + จีน.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảตรุษจีน
t r u ʂ t͡ɕ ī n
Âm vị
ตฺรุด-จีน
t ̥ r u ɗ – t͡ɕ ī n
Chuyển tựPaiboondtrùt-jiin
Viện Hoàng giatrut-chin
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/trut̚˨˩.t͡ɕiːn˧/(V)

Danh từ

[sửa]

ตรุษจีน

  1. Tết Nguyên Đán.