จีน

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Trung Quốc (quốc gia).
    ประเทศจีน — nước Trung Quốc.
    เมื่อไรคุณจะไปเที่ยวจีน — Chứng nào bạn sẽ đi du lịch Trung Quốc?

Tính từ[sửa]

  1. thuộc hay của văn minh, dân, hay phong tục Trung Quốc
    คนจีน — người Trung Quốc, người Tàu
    อาหารจีน — đồ ăn Trung Quốc
    อักษรจีน — chữ Trung Quốc

Từ ghép[sửa]

ตรุษจีน