Bước tới nội dung

ถั่วเหลือง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảถั่วเหลือง
tʰ ạ ˋ w e h l ụ̄ ɒ ŋ
Âm vị
ถั่ว-เหฺลือง
tʰ ạ ˋ w – e h ̥ l ụ̄ ɒ ŋ
Chuyển tựPaiboontùua-lʉ̌ʉang
Viện Hoàng giathua-lueang
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tʰua̯˨˩.lɯa̯ŋ˩˩˦/(V)

Danh từ

[sửa]

ถั่วเหลือง

  1. Đậu nành.