Bước tới nội dung

ที่เขี่ยบุหรี่

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảที่เขี่ยบุหรี่
d ī ˋ e kʰ ī ˋ y ɓ u h r ī ˋ
Âm vị
ที่-เขี่ย-บุ-หฺรี่
d ī ˋ – e kʰ ī ˋ y – ɓ u – h ̥ r ī ˋ
Chuyển tựPaiboontîi-kìia-bù-rìi
Viện Hoàng giathi-khia-bu-ri
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tʰiː˥˩.kʰia̯˨˩.bu˨˩.riː˨˩/(V)

Danh từ

[sửa]

ที่เขี่ยบุหรี่

  1. Gạt tàn.