นา

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

นา

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thủy *naːᴬ (“ruộng lúa”). Cùng gốc với tiếng Bắc Thái ᨶᩣ, tiếng Lào ນາ (nā), tiếng Lự ᦓᦱ (naa), tiếng Shan ၼႃး (náa), tiếng Ahom 𑜃𑜠 (na) hoặc 𑜃𑜡 (nā), tiếng Tráng naz, tiếng Bố Y naz, tiếng Tày .

Cách phát âm[sửa]

Chính tả/Âm vịนา
n ā
Chuyển tựPaiboonnaa
Viện Hoàng giana
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/naː˧/(V)

Danh từ[sửa]

นา

  1. ruộng lúa.