Bước tới nội dung

นำทาง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nam˧.tʰaːŋ˧/

Động từ

[sửa]

นำทาง

  1. Hướng dẫn.