hướng dẫn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɨəŋ˧˥ zəʔən˧˥ | hɨə̰ŋ˩˧ jəŋ˧˩˨ | hɨəŋ˧˥ jəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨəŋ˩˩ ɟə̰n˩˧ | hɨəŋ˩˩ ɟən˧˩ | hɨə̰ŋ˩˧ ɟə̰n˨˨ |
Động từ
[sửa]hướng dẫn
- Chỉ bảo, dắt dẫn cho biết phương hướng, cách thức tiến hành một hoạt động nào đó.
- Hướng dẫn khách du lịch tham quan thành phố.
- Sự hướng dẫn của thầy giáo.
- Sách hướng dẫn kĩ thuật.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: guide
Tham khảo
[sửa]- "hướng dẫn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)